1. チェックインでの会話(かいわ): mẫu câu hội thoại hi check in
乗客(じょうきゃく):hành khách A 係員(かかりいん):nhân viên B
A: 発行手続きお願いします(はっこうてつづきおねがいします): tôi muốn làm thủ tục check in
B: かしこまりました。パスポートと控えをお願い致します(ぱすぽおととひかえをおねがいいたします): Vâng, làm phiền anh/chị cho xem hộ chiếu và bản sao.
A: はい、どうぞこちらです: vâng, đây ạ
B: 預け入れのお荷物はありますか(あずけいれのおにもつはありますか)?: anh/chị có hành lí kí gửi không ạ
A: はい、2つあります: có 2 cái ạ
B: お席は窓側と通路側はどちらになさいますか(おせきはまどがわとつうろがわはどちらになさいますか)?:Anh/chị muốn chọn ghế cạnh cửa sổ hay ghế lối đi ạ.
A: 通路側をお願いします(つうろがわをおねがいします):cho tôi ghế ở lối đi
2. 入国審査での会話(にゅうこくしんさでのかいわ): hội thoại khi nhập cư
B: 何の目的で来られましたか(なんのもくてきでこられましたか)?:anh/chị tới Nhật với mục đích gì
A: 留学(りゅうがく)です。: đi du học
B: どのくらいこの国にいますか?: anh/chị ở lại Nhật bao lâu
B: いつまで滞在する予定ですか(いつまでたいざいするよていですか)?: anh/chị dự định ở lại bao lâu
A: 五日間です(いつかかんです): 5 ngày
A: 1週間です(1しゅうかんです):1 tuần
B: 何か申告するものは持っていますか(なんかしんこくするものはもっていますか)?: anh/chị có mang đồ gì phải khai báo không
A: ありません: không
3. 機内で使えるフレーズ集(きないでつかえるふれえずしゅう): mẫu câu sử dụng trong chuyến bay
A: すみませんが、誰かが私の座席に座ってます(すみませんが、だれかがわたくしのざせきにすわってます): Xin lỗi, có ai đó đã ngồi vào chỗ của tôi
A: 座席を変えていただけますか(ざせきをかえていただけますか)?: có thể đổi chỗ giúp tôi được không
A: どんな飲み物がありますか(どんなのみものがありますか)?: có những loại nước uống nào
A: シートを倒してもよろしいですか(しいとをたおしてもよろしいですか)?: anh/chị có phiền không nếu tôi hạ ghế xuống
A: 少し気分が悪いです。何か薬をもらえますか(すこしきぶんがわるいです。なんかくすりをもらえますか): tôi cảm thấy không đuọc khoẻ lắm, cho tôi thuốc gì đó được không
4. 空港でよく見かける単語(くうこうでよくみかけるたんご): những từ vựng thường thấy khi ở sân bay
旅客ターミナル(りょかくたあみなる):nhà ga hành khách
搭乗口(とうじょうこう):cổng lên máy bay
チェックインカウンター:quầy làm thủ tục
国内線(こくないせん): sân bay nội địa
国外線(こくがいせん): sân bay quốc tế
出発便(しゅっぱつびん): máy bay khởi hành
到着便(とうちゃくびん):máy bay hạ cánh
搭乗開始時刻(とうじょうかいしじこく): thời gian lên máy bay
定刻(ていこく): đúng giờ
遅延(ちえん): trì hoãn
出国手続き中(しゅっこくてつづきちゅう):đang làm thủ tục khởi hành
搭乗中(とうじょうちゅう): đang lên máy bay
搭乗最終案内(とうじょうさいしゅうあんない): hướng dẫn lên máy bay
乗り換え(のりかえ): đổi chuyến